Năm 2025, Việt Nam chứng kiến một cuộc tái cấu trúc lớn chưa từng có trong hệ thống hành chính và quản trị lãnh thổ. Loạt nghị quyết và luật mới được Quốc hội thông qua đã đưa đến sự thay đổi sâu rộng: số lượng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương giảm từ 63 xuống còn 34; từ 926 đô thị chỉ còn 6 thành phố trực thuộc trung ương; cấp xã cũng được sắp xếp lại còn 3.321 đơn vị, gồm 687 phường, 2.621 xã và 13 đặc khu.
Đây không chỉ là việc tinh giản bộ máy, mà là sự thay đổi căn bản trong cách quản lý, phân bổ nguồn lực và hoạch định chiến lược phát triển. Trong bối cảnh ấy, PGS.TS.KTS. Trần Trọng Hanh đã trình bày tham luận “Cải cách thể chế quy hoạch và mô hình quản lý đô thị trong điều kiện tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp ở Việt Nam”.
Bài tham luận này đã tập trung vào các vấn đề đang bức thiết hiện nay trong điều kiện Việt Nam vừa thực hiện Nghị quyết sáp nhập: làm thế nào để quy hoạch và quản lý đô thị – nông thôn vận hành hiệu quả hơn, phù hợp với cấu trúc hành chính mới, đồng thời tiệm cận xu hướng phát triển bền vững và thông minh trên thế giới.
Từ kinh nghiệm quốc tế đến yêu cầu cải cách tại Việt Nam
PGS.TS.KTS. Trần Trọng Hanh với tham luận trong hội thảo
Từ phân tích của PGS.TS.KTS. Trần Trọng Hanh, lịch sử quy hoạch đô thị trên thế giới trải qua ba giai đoạn chính.
Giai đoạn thứ nhất, cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, là thời kỳ hình thành những lý thuyết nền tảng: lý thuyết vị trí trung tâm của W. Christaller, phân bố công nghiệp của A. Weber, lý thuyết địa tô của Von Thunen và Ricardo, cùng nhiều tư tưởng kinh tế không gian khác. Đây cũng là lúc quy hoạch đô thị hiện đại ra đời, chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa tiến bộ và duy lý, tập trung vào phân vùng chức năng và tổ chức không gian khoa học.
Đến thế kỷ XX, là giai đoạn đa dạng hóa phương pháp quy hoạch. Quy hoạch vùng và ngành phát triển mạnh, kết hợp với quy hoạch đô thị hiện đại theo hướng công năng, được áp dụng cả ở các nước tư bản lẫn xã hội chủ nghĩa, dù chịu ảnh hưởng khác nhau từ thể chế chính trị. Các yếu tố như phân bố dân cư, mạng lưới hạ tầng, hệ thống đô thị nhiều cấp được coi trọng.
Giai đoạn thứ ba, từ cuối thế kỷ XX đến nay, là thời kỳ cải cách toàn diện theo hướng tích hợp và liên ngành. Quy hoạch gắn chặt với phát triển bền vững, ứng phó biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh và ứng dụng mạnh mẽ công nghệ 4.0. Quy hoạch không còn là sản phẩm tĩnh mà là một quy trình liên tục, có sự tham gia của cộng đồng, khai thác dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
Việt Nam cũng đi qua những bước chuyển đổi tương tự, nhưng với bối cảnh riêng. Trước năm 1993, quy hoạch đô thị chịu ảnh hưởng sâu đậm của mô hình Xô Viết, thiên về quản lý tập trung và ít chú trọng tính liên kết vùng. Từ 1993 đến 2003, công tác quy hoạch bắt đầu đổi mới, dần hình thành hệ thống pháp luật nền tảng. Từ 2003 đến 2009, Luật Xây dựng và Luật Quy hoạch đô thị ra đời, tạo bước thể chế hóa rõ rệt. Từ 2009 đến nay, hệ thống luật tiếp tục được hoàn thiện, đặc biệt với Luật Quy hoạch 2017 và Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn 2024, mở ra khả năng áp dụng các mô hình quy hoạch tích hợp, thông minh, bền vững.
Một điểm nhấn được tác giả nhắc tới là tư duy “đô thị phi ranh giới hành chính”. Thay vì giới hạn quản lý trong địa giới, mô hình này coi đô thị và vùng ảnh hưởng là một thể thống nhất về kinh tế, xã hội và không gian, được kết nối bằng hạ tầng và chuỗi giá trị. Kinh nghiệm từ các vùng đô thị lớn như Melbourne, La Habana hay mô hình TOD ở Nhật Bản cho thấy cách tiếp cận này giúp tối ưu nguồn lực và tăng hiệu quả quản lý.
Giải pháp cải cách thể chế và mô hình quản lý đô thị
Từ cơ sở lý luận và thực tiễn, PGS.TS.KTS. Trần Trọng Hanh đưa ra một hệ thống giải pháp cải cách toàn diện, bao gồm cả phân loại đô thị, hệ thống quy hoạch và mô hình quản lý.
Trước hết, cần phân loại lại đô thị thành 5 nhóm: siêu thành phố (trên 10 triệu dân), thành phố cực lớn (1–10 triệu dân), đô thị lớn (0,5–1 triệu dân), đô thị trung bình (0,1–0,5 triệu dân) và đô thị nhỏ (dưới 100 nghìn dân). Hệ thống phân loại này không chỉ dựa vào dân số mà còn xét đến chức năng, cấp quản lý và vai trò chiến lược.
Một ví dụ về hệ thống quy hoạch đường sắt đô thị trên thế giới
Về hệ thống quy hoạch, tác giả nhấn mạnh tính liên thông từ cấp quốc gia đến địa phương. Cấp cao nhất là định hướng phát triển hệ thống đô thị – nông thôn trong Quy hoạch tổng thể quốc gia. Tiếp theo là quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh, quy hoạch khu vực liên xã – phường và cuối cùng là quy hoạch chi tiết cho từng khu vực phát triển hoặc dự án. Với các đô thị lớn, cần bổ sung quy hoạch không gian ngầm và hạ tầng kỹ thuật chuyên ngành để phục vụ lâu dài.
Về mô hình quản lý, tham luận đề xuất cấu trúc ba tầng: Chính phủ – chính quyền cấp tỉnh hoặc đặc khu – chính quyền cấp xã, mỗi cấp đều có Ban quản lý phát triển đô thị. Mô hình này cho phép điều phối tập trung ở tầm chiến lược nhưng vẫn linh hoạt ở tầm triển khai.
Một yếu tố then chốt là phân cấp, phân quyền rõ ràng trong quản lý quy hoạch. Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2025 và các nghị định liên quan cần quy định chi tiết thẩm quyền của từng cấp, tránh chồng chéo, đồng thời gắn phân quyền với cơ chế giám sát minh bạch.
Kết luận, tác giả cho rằng Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu trong gần bốn thập kỷ cải cách, nhưng bối cảnh mới đòi hỏi thay đổi mạnh mẽ hơn. Ông kiến nghị triển khai các nghiên cứu khoa học chuyên sâu, sửa đổi đồng bộ luật liên quan, tổng kết và nhân rộng mô hình thí điểm, đào tạo nhân lực chất lượng cao và mở rộng hợp tác quốc tế.
Bài tham luận của PGS.TS.KTS. Trần Trọng Hanh là sự kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết quốc tế, thực tiễn Việt Nam và định hướng cải cách cụ thể. Việc áp dụng tư duy “đô thị phi ranh giới hành chính” cùng hệ thống quy hoạch tích hợp và mô hình quản lý đa cấp sẽ là chìa khóa để vận hành hiệu quả chính quyền địa phương 2 cấp, hướng tới hệ thống đô thị bền vững, bao trùm và thích ứng trong tương lai.