Phát Triển Hạ Tầng Xanh: Quản Lý Vệ Sinh Môi Trường Đô Thị Sáng Kiến Của Một Số Thành Phố Trên Thế Giới

(Thành phố xanh phải giải quyết rác thải bằng chiến lược quản lý rác thải xanh hiệu quả)

 Nguyễn Cường

Nguyên PGĐ Trung tâm Tư vấn Phát triển đô thị,

Cục Phát triển đô thị, Bộ Xây dựng.

  1. Giới thiệu

Hạ tầng xanh tập trung sự chú ý đến tầm quan trọng của môi trường tự nhiên và các chức năng sinh thái trong quy hoạch, quản lý và sử dụng đất đô thị bằng cách tích hợp mạng lưới các khu vực tự nhiên và bán tự nhiên vào kết cấu đô thị. Cơ sở hạ tầng xanh khác với cơ sở hạ tầng ít carbon ở chỗ cơ sở hạ tầng xanh tập trung vào các giải pháp dựa trên thiên nhiên và các biện pháp thích ứng và giảm thiểu dựa trên hệ sinh thái trong các thành phố.

Chiến lược quản lý chất thải sáng tạo xanh có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp các thành phố cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và trở nên bền vững hơn về lâu dài.

Các thành phố trên khắp thế giới phải đối mặt với nhiều thách thức về độ sạch và tính bền vững của môi trường, bao gồm lượng khí thải nhà kính ngày càng tăng, không gian công cộng mất vệ sinh, mùi hôi, nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, tỷ lệ tái chế thấp và không gian hạn chế.

Hầu hết mọi người sẽ không nghĩ rác thải là nguyên nhân chính gây ra những vấn đề này. Mặc dù vậy, việc sử dụng các chiến lược quản lý chất thải xanh sáng tạo có thể là một cách hiệu quả đáng ngạc nhiên để giải quyết tất cả các vấn đề phức tạp này cùng một lúc. Ví dụ, hầu hết các giải pháp không đơn giản như nỗ lực tăng cường tái chế của San Francisco, nhưng chúng thể hiện những cơ hội thú vị để giải quyết một khía cạnh thường bị bỏ qua trong cuộc sống hàng ngày của thành phố [1].

Dưới đây là bốn thành phố đang giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế để hướng tới một tương lai đô thị xanh bền vững.

  1. Kinh nghiệm thu gom và xử lý rác thải đô thị Singapore

Singapore, một quốc đảo ở cực nam của Bán đảo Malaysia với dân số khoảng 6 triệu người, được coi là một trong những thành phố thân thiện với môi trường nhất ở Châu Á. Con đường hướng đến sự bền vững của quốc gia này không hề dễ dàng, đặc biệt là khi nói đến môi trường đô thị. Trong nhiều năm, Singapore bị ô nhiễm, thiếu tài nguyên thiên nhiên và vệ sinh phù hợp. Sau khi giành được độc lập vào năm 1965, ít người tin rằng thành phố-đảo đang phát triển này có thể tự tồn tại. Tuy nhiên, ngày nay, Singapore, với tổng diện tích chỉ 719km², khoảng 46,5% lãnh thổ là không gian xanh. Một hòn đảo có tài nguyên hữu hạn và dân số ngày càng tăng, tình trạng khan hiếm nước và đất đai hạn chế cho thấy sự kìm hãm trong phát triển bền vững và phúc lợi của người dân. Cần phải có hành động để thay đổi tình trạng bấp bênh mà Singapore đã gặp phải vào những năm 60. Để đảo ngược tình trạng này, các chiến lược dài hạn đã được xây dựng. Chiến dịch ‘Sạch và Xanh’ đã được phát động và hiện nay, một trong những mục đích của chiến dịch là đạt được tất cả 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) vào năm 2030.

Khi triển khai một nền kinh tế tuần hoàn mới: Một trong những sáng kiến ​​của chính phủ là tái chế chất thải có thể trở thành vật liệu xây dựng dân dụng, do đó, giảm 30% lượng chất thải đưa đến bãi chôn lấp vào năm 2030. Bằng cách tăng các chuyến đi trên phương tiện giao thông công cộng đại chúng và mở rộng mạng lưới xe đạp, Singapore đã giảm tắc nghẽn và phát thải khí gây ô nhiễm, trở thành một trong những quốc gia có hiệu quả carbon nhất thế giới. Khí đốt tự nhiên tạo ra 95% tổng lượng điện của cả nước và dự đoán rằng việc triển khai năng lượng mặt trời sẽ lớn hơn gấp năm lần vào năm 2030. Hiện tại, bối cảnh đô thị của thành phố được coi là một trong những bối cảnh phù hợp nhất cho ô tô điện và người đi bộ, điều này sẽ tiếp tục góp phần giảm ô nhiễm. Các chương trình tái chế và tái sử dụng mạnh mẽ của Singapore cho phép thành phố tạo ra năng lượng từ rác thải, cung cấp nhiên liệu cho gần 1.000 ngôi nhà mỗi ngày.

Hình 1: Singapore Sạch, Mát – Thành phố xanh nhất thế giới – Không khí mát mẻ tự nhiên

Singapore có dân số khoảng 6 triệu người và tọa lạc trên diện tích khoảng 719 km2 được bao quanh bởi nước. Do hạn chế về đất đai, Cơ quan Môi trường Quốc gia Singapore hiểu được tầm quan trọng của việc tái sử dụng và xử lý chất thải. Để kéo dài thời gian sử dụng bãi rác, Singapore thực sự đốt khoảng 8.200 tấn rác mỗi ngày, giúp giảm 90% lượng rác thải. Điều đó giống như biến một tấm nệm đôi thành một chiếc lò vi sóng nhỏ. Ngoài ra, các nhà máy đốt rác này còn sản xuất hơn 2.500 MWh năng lượng mỗi ngày, đủ điện để cung cấp cho khoảng 900 ngôi nhà mỗi ngày. Singapore gần đây cũng đã mở rộng các chương trình tái chế của thành phố.

Đốt rác cho phép Singapore thu hồi kim loại có thể tái sử dụng, sau đó có thể bán với mức lợi nhuận khiêm tốn. Ngoài ra, thành phố gần đây đã bắt đầu một chương trình thí điểm cung cấp các khoản giảm giá tiện ích cho các hộ gia đình để giảm sản xuất chất thải [1].

Ở Singapore, mọi thứ có thể tái chế đều được tái chế. Chất thải vô cơ được chế tạo thành vật liệu mới dùng trong các ngành công nghiệp như ngành xây dựng hoặc làm cơ sở để khai hoang đất; chất thải hữu cơ được xử lý để chiết xuất nhiên liệu sinh học và nhiệt; bùn và chất béo được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả ngành năng lượng để đốt; và chất thải từ ngành xây dựng được sử dụng để xây dựng hoặc khai hoang đất từ biển.

Singapore có tỷ lệ tái chế toàn cầu là 47%, rất thấp, nhưng phải so sánh với con số toàn cầu là 13,5% do Ngân hàng Thế giới công bố. Mặc dù một phần chất thải được đốt hoặc sử dụng để mở rộng đất (không thực sự bền vững), nhưng Singapore dẫn đầu trong việc giảm chất thải tại các bãi chôn lấp. Singapore là một ví dụ đáng noi theo về tái chế trong nước và công nghiệp, và về xử lý chất thải. Một ví dụ đáng để học hỏi.

Hiện nay với Kế hoạch Xanh Singapore 2030 nhằm tìm cách thúc đẩy chương trình nghị sự quốc gia của đất nước về phát triển bền vững. Kế hoạch Xanh Singapore 2030 được hực hiện 5 bộ – Bộ Phát triển bền vững và Môi trường (MSE), Thương mại và Công nghiệp (MTI), Giao thông vận tải (MOT), Phát triển Quốc gia (MND) và Giáo dục (MOE).

Hình 2: Thùng rác tái chế có thể được tìm thấy trên khắp Singapore,

Kế hoạch Xanh Singapore 2030 được tổ chức xoay quanh năm trụ cột: thành phố trong thiên nhiên, tái thiết lập năng lượng, cuộc sống bền vững, nền kinh tế xanh và tương lai kiên cường. Kế hoạch này nhằm mục đích đạt được lượng khí thải ròng bằng 0 càng sớm càng tốt và tạo điều kiện cho các thế hệ tương lai phấn đấu. Nó cũng đặt ra các mục tiêu và cam kết hành động vì khí hậu toàn cầu [2].

  1. Kinh nghiệm thu gom và xử lý rác thải đô thị của thành phố Songdo Hàn Quốc

Thành phố Songdo, một trong những “thành phố thông minh” mới của Hàn Quốc, đã sử dụng lò đốt như một công cụ để xử lý rác thải của thành phố. Songdo là một “thành phố thông minh” do tư nhân xây dựng, cách thủ đô và thành phố lớn nhất Hàn Quốc, Seoul khoảng 40 dặm. Thành phố hy vọng sẽ gợi lên hình ảnh của một bộ phim khoa học viễn tưởng để thu hút người dân và doanh nghiệp. Ví dụ, dân số khoảng 70.000 người của Songdo sẽ không bao giờ nhìn thấy xe chở rác trên đường phố.

Phong trào thành phố xanh này dựa trên phương pháp thiết kế thành phố bền vững cốt lõi của nó. Những giá trị cốt lõi này tập trung vào việc xây dựng môi trường thân thiện với môi trường về không gian mở và xanh, giao thông, nước, sử dụng năng lượng, tái chế và vận hành. Những mục tiêu thiết kế cốt lõi này của Songdo đòi hỏi sự cam kết của chính phủ và nhà phát triển tư nhân đối với sự bền vững của thành phố. Vì vậy, phong trào thành phố xanh này đã tiến triển như thế nào và tác động thực tế của nó đối với thành phố sẽ được xem xét ở dưới đây.

Hệ thống thu gom và xử lý chất thải Songdo: Việc tạo ra chất thải đã tăng vừa phải do tăng trưởng dân số và đô thị hóa đã được tạo điều kiện thuận lợi trong những thập kỷ qua. Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ Hàn Quốc đã triển khai hệ thống xử lý rác thải theo khối lượng từ năm 1995. Tuy nhiên, các vấn đề phát sinh từ việc thu gom rác thải vẫn chưa được giải quyết. Do đó, người ta ngày càng thừa nhận rằng một cách thu gom và phân phối rác thải mới là cần thiết để giải quyết các vấn đề hiện tại, chẳng hạn như mùi rác, cảnh quan đô thị xấu và an toàn giao thông. Về vấn đề này, hệ thống thu gom chất thải bằng khí nén thu gom chất thải qua đường ống ngầm đã nổi lên như một lựa chọn thay thế cho những hạn chế hiện tại của việc thu gom chất thải.

Songdo đã lắp đặt và vận hành hệ thống thu gom rác thải bằng khí nén để vận chuyển chất thải rắn về cơ sở xử lý rác thải tập trung bằng cách sử dụng các đường ống khí nén cỡ lớn đặt dưới lòng đất. Để hiểu cụ thể, xem xét tổng thể dòng chảy chất thải rắn, đặc biệt tập trung vào hệ thống thu gom chất thải bằng khí nén và trung tâm đốt rác ở Songdo.

Hệ thống thu gom rác thải bằng khí nén Điều quan trọng là các thành phố phải quản lý rác thải đúng cách để thành phố hoạt động trơn tru và phúc lợi của người dân. Tuy nhiên, hệ thống thu gom rác thải bằng xe chở rác gây ra một số vấn đề. Vì hệ thống lưu giữ chất thải trong thùng rác khoảng 3-4 ngày nên rác thải có mùi hôi và thu hút sâu bọ. Khi xe chở rác nhặt rác trên đường sẽ phát ra tiếng ồn (90~120dB) và chiếm chỗ đỗ xe, gây ùn tắc giao thông trong khu vực đô thị. Nước thải rò rỉ từ xe chở rác làm hỏng cảnh quan đô thị và gây ô nhiễm đường sá. Hơn nữa, công việc thu gom rác thường được gọi là “Công việc 3D”, bẩn thỉu, nguy hiểm hoặc khó khăn. Vì lý do này, phần lớn người dân không muốn làm công việc thu gom rác thải. Trên hết, hệ thống dựa trên sức lao động của con người đã đạt đến giới hạn để giải quyết lượng rác ngày càng tăng do quá trình đô thị hóa. Mặc dù hầu hết cư dân đô thị đều nhận thức được những vấn đề này nhưng hệ thống thu gom rác truyền thống khó thay đổi vì lý do hành chính và tài chính.

Songdo phá vỡ hệ thống thu gom rác thải truyền thống và xây dựng một cách thu gom rác thải rắn đô thị độc đáo. Hệ thống không cần xe chở rác trong đô thị và được vận hành bằng hệ thống thu gom rác thải bằng khí nén toàn thành phố. Rác từ máy thu gom rác được tự động đưa về cơ sở xử lý rác thải tập trung thông qua đường ống khí nén ngầm trong thành phố (Hình 3). Tại cơ sở xử lý rác thải, rác thải được phân loại và chuyển đến cơ sở tái chế hoặc nhà máy đốt rác. Tại nhà máy đốt rác, nhiệt sinh ra từ quá trình đốt rác được phân phối đến các tòa nhà ở Songdo.

Hệ thống thu gom chất thải bằng khí nén bao gồm ba quy trình chính – máy thu gom chất thải, đường ống khí nén và cơ sở xử lý chất thải trung tâm. Khi nói đến máy thu gom rác, ở Songdo có máy thu gom rác trong nhà và ngoài trời. Máy trong nhà hầu hết được đặt bên trong khu dân cư để thuận tiện cho người sử dụng trong khi máy ngoài trời thường được phân bố ở khu vực thương mại. Mỗi hộ gia đình hoặc cửa hàng thương mại đều có một chìa khóa Nhận dạng Tần số Vô tuyến (RFID) để vận hành máy. Từ hệ thống RFID, người dùng có thể kiểm tra lượng chất thải tích lũy của mình từ màn hình.

Rác thải thông thường và rác thải thực phẩm được thu gom độc lập bằng các loại máy khác nhau. Máy xanh xử lý chất thải thông thường, bao gồm chất thải dễ cháy, không cháy và tái chế. Vì cơ quan này quản lý các loại chất thải khác nhau nên có ngày và giờ được chỉ định để xử lý chất thải. Ngoài ra, bắt buộc phải mua túi đựng rác theo khối lượng, nếu không người đó sẽ bị phạt theo luật môi trường Hàn Quốc. Máy màu cam xử lý chất thải thực phẩm và thường hoạt động 24 giờ một ngày (xem Hình 4).

Đường ống thải kết nối máy thu gom rác thải và cơ sở xử lý rác thải tập trung. Hệ thống sử dụng áp suất không khí để đưa rác qua các đường ống thải. Đến nay, thành phố đã lắp đặt khoảng 60,8 km đường ống thải tại các khu 1 – 7. Tại cơ sở xử lý rác thải tập trung, toàn bộ rác thải đều được thu gom, phân loại và nén vào thùng chứa. Sau đó nó được chuyển đến trung tâm tái chế hoặc trung tâm đốt rác. Ngoài ra, cơ sở còn có hệ thống thông gió để loại bỏ mùi hôi phát sinh từ quá trình phân loại rác thải. Toàn bộ quá trình được vận hành bằng hệ thống máy tính tự động nên chỉ cần 1 – 2 nhân viên giám sát để vận hành cơ sở. Sau quá trình xử lý, rác thải đã được phân loại sẽ được phân phối lại đến: cơ sở đốt rác dễ cháy, rác thực phẩm; bãi chôn lấp chất thải không cháy; và trung tâm tái chế chất thải tái chế.

Hệ thống thu gom rác thải bằng khí nén có thể đóng góp thiết yếu cho sự xanh, bền vững của thành phố. Về khía cạnh môi trường, hệ thống này vệ sinh hơn so với các kỹ thuật loại bỏ chất thải thông thường vì về cơ bản nó loại bỏ được nguyên nhân gây ra bụi, côn trùng gây hại, mầm bệnh và mùi hôi. Vì vậy, nó dẫn đến việc giảm thiểu các khiếu nại dân sự. Hơn nữa, nó làm giảm bớt các vấn đề cần có xe chở rác để vận chuyển chất thải, chẳng hạn như tắc nghẽn giao thông và phát thải carbon dioxide. Nói một cách ngắn gọn, vì hệ thống mới giải quyết được các vấn đề của hệ thống thu gom rác trước đây nên nó có thể mang lại một môi trường dễ chịu cho cư dân Songdo. Cùng với lợi ích xã hội, chính phủ không còn phải giải quyết tình trạng thiếu nhân công dọn vệ sinh nữa.

Đối với hộ gia đình cá nhân, nó làm giảm thời gian cần thiết cho công việc hàng ngày và giúp cuộc sống dễ dàng hơn. Về mặt kinh tế, hệ thống ngăn chặn việc tiêu thụ năng lượng không cần thiết từ quá trình thu gom rác thải – nhiên liệu cho xe thu gom rác, nước làm sạch đường và điện sử dụng thang máy.

Trung tâm môi trường vật chất Songdo (ECI) nhằm ngăn ngừa ô nhiễm môi trường và góp phần nâng cao phúc lợi xã hội cho người dân. Về khía cạnh môi trường, trung tâm vận hành nhà máy đốt rác và cơ sở tái chế chất thải thực phẩm quản lý riêng 500 tấn rác thải sinh hoạt/ngày và 200 tấn rác thực phẩm/ngày. Vì lợi ích xã hội, một trung tâm phức hợp thể thao, bao gồm hồ bơi, phòng tập thể dục và phòng tắm hơi, sân gôn mini 9 lỗ và sân bóng đá cỏ tự nhiên được cung cấp cho cư dân Songdo. Sau quá trình thu gom chất thải bằng khí nén, chất thải thông thường cuối cùng được chuyển đến nhà máy đốt Songdo (xem Hình 4). Sau khi xe chở rác đến nhà máy, rác thải sẽ được đổ ra và chia thành từng mảnh để đốt. Sau 2 hoặc 3 ngày trong quá trình khử nước, cần trục thải sẽ đưa rác thải vụn vào lò hơi.

Trong quá trình đốt rác, các chất gây ô nhiễm không khí như hợp chất nitơ, hơi axit, dioxin, kim loại nặng và bụi được tạo ra. Để đối phó với những chất gây ô nhiễm này, có ba bộ lọc loại bỏ bụi khác nhau giúp loại bỏ chất bị ô nhiễm. Sau quá trình này, không khí tinh khiết sẽ được thải vào khí quyển. MOE thiết lập hệ thống chỉ số môi trường để giám sát việc quản lý các cơ sở đốt rác ở Hàn Quốc. Nhân viên Bộ GD kiểm tra ngẫu nhiên mật độ khí thải từ các nhà máy theo chỉ số môi trường. Ngoài ra, nhiệt sinh ra trong quá trình đốt rác được tái sử dụng cho các tòa nhà ở Songdo thông qua hệ thống nước nóng của quận. Nước rỉ rác từ cơ sở cũng được lọc hoàn toàn theo tiêu chuẩn để tái sử dụng nước thải và được cung cấp dưới dạng nước làm sạch hoặc nước làm vườn. Hiện tại, cơ sở này xử lý rác thải không chỉ ở Songdo mà còn từ các khu vực khác của Incheon, đặc biệt là từ các khu vực Nam Yeonsu-gu, Namdong-gu, Bupyeong-gu, Yoongin-gu.

Chất thải thực phẩm được thu gom riêng sẽ được xử lý thành phân trộn thông qua cơ sở ủ phân (Hình 5). Chất thải thực phẩm phải trải qua quá trình phân loại trước tiên. Máy nghiền tự động và máy phân loại xử lý quá trình phân loại chất thải. Nếu chất thải quá khô hoặc trộn lẫn với các chất thải khác sẽ không được sử dụng cho mục đích tái chế và sẽ được đưa đến cơ sở xử lý đốt. Sau đó, quy trình lên men hiếu khí được áp dụng cho chất thải để ủ phân làm nguồn thực phẩm. Ngoài ra, khí metan có nguồn gốc từ quá trình xử lý nước rỉ rác cũng được sử dụng cho lò hơi.

Songdo đã xây dựng hệ thóng thu gom rác của thành phố được hút về Nhà máy thu gom rác thải tự động Khu 3 bằng đường ống ngầm. Khi rác đến cơ sở, rác sẽ tự động được tái chế, đốt để lấy năng lượng hoặc chôn sâu dưới lòng đất [3].

  1. Kinh nghiệm thu gom và xử lý rác thải đô thị của thành phố Thượng Hải, Trung Quốc

Khi các quy định phân loại rác bắt đầu có hiệu lực trên khắp Trung Quốc, thành phố  đã biên soạn hướng dẫn chung về cách xử lý rác theo các quy định mới. Mặc dù những thứ như màu sắc của thùng rác có thể khác nhau tùy theo thành phố, nhưng du khách và người dân thường có thể mong đợi các chính sách thống nhất trên toàn quốc về việc vứt rác. Tính đến tháng 5 năm 2020, việc phân loại rác hiện đã được thực thi tại 18 thành phố trên khắp Trung Quốc, bao gồm Thượng Hải, Hạ Môn, Hàng Châu, Ninh Ba, Quảng Châu, Thâm Quyến và Bắc Kinh. Hệ thống phân loại rác thải có thể sẽ được triển khai trên toàn quốc.

Năm 1946, sở vệ sinh thành phố đưa ra một loạt biện pháp thu gom rác thải, quy định rằng khu vực trung tâm thành phố – giáp đường Trung Sơn ở phía bắc, Hoàng Phố (nay là khu vực Bến Thượng Hải) ở phía đông, Xujiahui ở phía nam và đường Hoa Sơn. về phía tây – chuông sẽ rung mỗi ngày một lần và tất cả rác thải phải được xử lý vào thời điểm đó, bất kỳ ai vi phạm các quy tắc sẽ bị phạt tiền, giam giữ và thậm chí bị cắt điện. Cho đến đầu những năm 1960, những khu vực mà xe chở rác khó tiếp cận và không thuận tiện để đặt thùng rác công cộng vẫn rung chuông nhắc nhở người dân vứt rác.

Sau khi Thượng Hải giải phóng, vào những năm 1950, nông dân bắt đầu sử dụng rác thải sinh hoạt trong thành phố làm phân bón. Tuy nhiên, chất thải phù hợp cho việc này – chất hữu cơ như lá rau, cá, lòng gia cầm và tro than – đang được trộn lẫn và vận chuyển cùng với các vật liệu không thể sử dụng được như than từ bếp hổ và chất thải công nghiệp. Điều này có nghĩa là trước tiên nông dân cần phải tự sàng lọc rác thải.

Hình 6: (a) Một người quét dọn đang làm việc ở Thượng Hải, khoảng năm 1912

(b) Những người dọn dẹp kéo xe chở rác ở Thượng Hải vào những năm 1930.

(c) Người dân đi ngang qua thùng rác ở Thượng Hải vào những năm 1940.

  Vào tháng 10 năm 1955, nhiều khu vực trong thành phố đã cố gắng yêu cầu người dân phân loại rác thải thích hợp để sử dụng làm phân bón. Một số khu vực thậm chí còn bắt buộc thực hiện việc này và lắp đặt các thùng riêng biệt, nhưng do nhiều hạn chế khác nhau nên phương pháp này chưa bao giờ được áp dụng rộng rãi.

Năm 1970 khi Trung Quốc triển khai các chính sách cải cách kinh tế sâu rộng, Thượng Hải bước vào một thời kỳ phát triển năng động và nhanh chóng khác. Tuy nhiên, trong khi các tỉnh và thành phố lân cận trước đây sẵn sàng chấp nhận chất thải của mình thì điều này không còn đúng nữa, vì vậy từ năm 1985 đến năm 1992, Thượng Hải đã xây dựng hai bãi chôn lấp ở ngoại ô.

Sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc bắt đầu phát triển nhanh chóng vào những năm 1980, với sự chuyển dịch theo hướng nông dân sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn là tự sản xuất bằng cách tái chế chất thải thực phẩm (họ làm điều này bằng cách sàng lọc từng đống rác thải sinh hoạt bằng tay chứ không chỉ làm những công việc bẩn thỉu và tốn nhiều công sức) nhưng cũng nguy hiểm vì chất thải thường chứa thủy tinh vỡ, kim loại lởm chởm và các vật sắc nhọn khác).

Hình 7: Một người phụ nữ gói rác trong túi nhựa và ném vào xe chở rác vào cuối những năm 1980

Tuy nhiên, chính quyền vẫn muốn rác thải sinh hoạt được tái chế để giảm bớt gánh nặng xử lý. Vì vậy, vào tháng 6 năm 1984, Tiểu khu Tân Hoa Xã ở quận Trường Ninh đã cố gắng áp dụng phương pháp phân loại rác thải, quy định người dân phải phân loại rác thải thực phẩm để gửi đến các làng làm phân bón và yêu cầu rác thải xây dựng phải được để lại tại các điểm quy định để phân loại và loại bỏ. Năm sau, sở vệ sinh Thượng Hải quyết định thí điểm chương trình này tại một quận của mỗi quận. Thật không may, hầu hết rác thải lại bị lẫn lộn khi đến thời điểm vận chuyển bằng tàu biển, và vì vậy chương trình này sớm bị hủy bỏ.

Quận Phổ Đà đã đi đầu trong việc triển khai một chương trình thí điểm mới tại Tiểu khu Caoyang vào năm 1987 sau khi người dân báo cáo rằng các thùng rác trên đường thu hút ruồi. Nó yêu cầu người dân địa phương niêm phong thùng rác của họ trong túi nhựa và vứt vào thùng rác công cộng chỉ được mở khóa vào những thời điểm cụ thể. Quận Hoàng Phố cũng làm theo, xây dựng hàng trăm thùng chứa xi măng trong các con hẻm đông dân cư, phong tỏa chúng từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều và thường xuyên đổ chúng vào ban đêm. Đến năm 1989, phương pháp này đã được triển khai tại 51 cộng đồng trên toàn thành phố với 51.500 hộ gia đình, loại bỏ khoảng 36 tấn rác mỗi ngày.

Đến năm 1992, khoảng 60% trong số hơn 800.000 hộ gia đình sử dụng gas ở Thượng Hải đã tham gia. Hai năm sau, con số này là 70%.

Hình 8: Trạm phân loại rác trong một cộng đồng dân cư ở Thượng Hải, tháng 5 năm 2019. Shen Jingwei/VCG

Sử dụng phân loại đặc biệt: Thượng Hải tiếp tục khám phá việc phân loại, thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt, và vào năm 1996 đã đưa cải cách vệ sinh vào kế hoạch 5 năm lần thứ 9 về bảo vệ môi trường. Điều này đánh dấu sự chuyển đổi từ hình thức quản lý hẹp sang một hệ thống toàn diện hơn, toàn xã hội. Ngay sau đó, Làng mới Caoyang ở quận Phổ Đà bắt đầu thí điểm một loại khu xử lý rác mới cho người dân, sử dụng thùng màu đỏ cho chất thải nguy hại, thùng màu vàng cho chất thải vô cơ và thùng màu xanh lá cây cho chất thải hữu cơ.

Sau đó, công việc phân loại chất thải tập trung vào việc tái chế thủy tinh và pin. Năm 2000, với tư cách là một trong tám thành phố thí điểm phân loại rác, Thượng Hải đã triển khai các dự án tại 100 cộng đồng dân cư nhằm thúc đẩy việc phân loại rác tại các khu vực đốt rác và điều chỉnh việc phân loại “chất thải hữu cơ và vô cơ” thành “chất thải khô và ướt”.

Khi thành phố chuẩn bị tổ chức cuộc họp cấp cao Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương vào năm 2001, chính quyền đã đưa ra một loạt yêu cầu nhằm cải thiện diện mạo của Thượng Hải, bao gồm các hướng dẫn phân loại rác thải mới cho khách sạn, danh lam thắng cảnh, đường phố và khu dân cư xung quanh địa điểm tổ chức hội nghị. Nếu có thể, cộng đồng sẽ thiết lập các trạm xử lý sinh học để xử lý chất thải nhà bếp của người dân tại chỗ. Đến tháng 12 năm đó, hơn 30% khu vực đô thị trung tâm đang phân loại rác, 75 cộng đồng trình diễn đã được thành lập để thu gom phân loại và 39 trạm xử lý sinh học cho chất thải hữu cơ đã được xây dựng. Năm sau, hơn 2.000 cộng đồng ở Thượng Hải đã thúc đẩy việc phân loại và thu gom rác, bao gồm khoảng 1,5 triệu hộ gia đình.

Ngày 1 tháng 4 năm 2002, Thượng Hải đưa ra các quy định về phân loại và thu gom rác thải sinh hoạt tại các khu vực dịch vụ đốt rác, đồng thời mở rộng các chương trình thí điểm xử lý rác thải nhà bếp. Sau khi hai nhà máy đốt rác thải sinh hoạt quy mô lớn mới đi vào hoạt động ở Yuqiao và Jiangqiao, khoảng 2.000 tấn rác thải được xử lý hàng ngày. Năng lượng do lò đốt tạo ra đã được bán cho lưới điện, mang lại lợi ích xã hội, môi trường và kinh tế. Đến giai đoạn này, các văn bản chính thức về quản lý chất thải đã được chuẩn hóa hơn và giám sát toàn diện hơn.

Vào tháng 12 năm 2007, 100 cộng đồng dân cư ở 19 quận, huyện trên toàn thành phố đã được chọn để thí điểm phân loại rác thải sinh hoạt thành 4 loại: rác thải nguy hại, rác thải thủy tinh, rác tái chế và rác thải khác. Các văn phòng chính phủ, doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức cũng bắt đầu lắp đặt các thùng màu cho các loại rác thải khác nhau vào cuối năm 2009: xanh lam (có thể tái chế), đỏ (nguy hiểm) và đen (rác thải khác). Trong khoảng thời gian này, toàn bộ quá trình phân loại và hậu cần đã được thiết lập một cách hiệu quả, với việc thành phố thiết lập 63 điểm trung chuyển chất thải nguy hại và thủy tinh, phân bổ 65 xe thu gom đặc biệt và phân loại gần 2% tổng lượng thủy tinh, vật liệu nguy hại và tái chế từ rác thải sinh hoạt [3].

V.  Thành phố Mangalore, India

Trong khi Mangalore, Ấn Độ trước đây phải vật lộn để đạt được điều kiện vệ sinh công cộng tốt, thì thành phố này hiện đang hợp tác với các nhà thầu tư nhân để dọn rác trên đường phố và cống thoát nước mưa.

Hình 9: Thành phố Mangalore

Với dân số khoảng nửa triệu người, Mangalore trong lịch sử đã phải vật lộn để cung cấp cho người dân khả năng quản lý chất thải tốt. Năm 2012, thành phố cũng gặp khó khăn nghiêm trọng do rác thải không được thu gom, bốc mùi.

Để khắc phục điều này, Tập đoàn Thành phố Mangalore (MCC) đã ký hợp đồng nhiệm vụ thu gom rác với một công ty tư nhân nhằm tăng cường vệ sinh bằng cách làm sạch lối đi và loại bỏ cát làm tắc nghẽn cống thoát nước mưa.

Hình 10: Ảnh chụp các phương tiện mới được Tập đoàn Thành phố Mangaluru mua để thu gom và vận chuyển chất thải rắn. | Nguồn ảnh: H S MANJUNATH

Tập đoàn Thành phố Mangalore sau đó đã ký hợp đồng cơ sở sản xuất phân bón của mình với một công ty thứ hai. Cơ sở này đã sử dụng rác của Mangalore để sản xuất và bán tới 20 tấn phân trộn mỗi ngày.

Công ty cũng đang lắp đặt một chiếc máy trong tháng này để phân loại rác thải trước khi chúng phân hủy. Máy cho phép phân hủy rác thải đựng trong túi nilon kín, giảm mùi hôi và tăng chất lượng phân trộn.

Một số thách thức vẫn còn khi các bên liên quan tiếp tục tìm hiểu về việc thay đổi chính sách thu gom rác, nhưng tham vọng được thể hiện qua những nỗ lực mới này trong quản lý chất thải là một dấu hiệu của sự tiến bộ [1].

VI. Kết luận

Vấn đề môi trường hiện nay của các thành phố luôn được quan tâm và nhiều sáng kiến được đưa ra các biện pháp nhằm can thiệp thích hợp cho các thành phố bền vững. Những hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và hệ thống kinh tế định hướng sử dụng năng lượng nhiên liệu hóa thạch và việc tiếp tục phát triển kinh tế thế giới sẽ phụ thuộc vào các giải pháp hiệu quả nhằm cân bằng phát triển và bảo vệ môi trường của mỗi đô thị. Cơ sở hạ tầng đô thị là trọng tâm chính của hệ sinh thái đô thị, việc phát triển, duy trình cơ sở hạ tầng xanh là yếu tố cơ bản để hình thành đô thị xanh.

Singapore, một trong những sáng kiến của chính phủ là tái chế chất thải có thể trở thành vật liệu xây dựng dân dụng, do đó, giảm 30% lượng chất thải đưa đến bãi chôn lấp vào năm 2030. Bằng cách tăng các chuyến đi trên phương tiện giao thông công cộng đại chúng và mở rộng mạng lưới xe đạp, Singapore đã giảm tắc nghẽn và phát thải khí gây ô nhiễm, trở thành một trong những quốc gia có hiệu quả carbon nhất thế giới.

Songdo, một trong những “thành phố thông minh” mới của Hàn Quốc, sử dụng lò đốt như một công cụ để xử lý rác thải của thành phố. Songdo đã xây dựng hệ thóng thu gom rác của thành phố được hút về Nhà máy thu gom rác thải tự động Khu 3 bằng đường ống ngầm. Khi rác đến cơ sở, rác sẽ tự động được tái chế, đốt để lấy năng lượng hoặc chôn sâu dưới lòng đất.

Thượng Hải tiếp tục triển khai việc phân loại, thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt, và vào năm 1996 đã đưa cải cách vệ sinh vào kế hoạch 5 năm lần thứ 9 về bảo vệ môi trường.

Thành phố Mangalore, India, thành phố này hiện đang hợp tác với các nhà thầu tư nhân để dọn rác trên đường phố và cống thoát nước mưa.

Nguồn: Kỷ yếu Hội thảo khoa học “Phát triển hạ tầng xanh hướng tới xây dựng đô thị bền vững”

 

Đăng ký nhận tư vấn